Sơ Lược Về Nghệ Thuật Chữ Hán Trung Quốc

Ngôn ngữ Trung Quốc được sử dụng bởi hơn một tỷ người, ở những nơi bao gồm Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan), Singapore và Hồng Kông, cũng như Trung Quốc đại lục. Ngoài các phương ngữ khác nhau, một trong những điều nổi bật khiến Tiếng Trung Quốc khác biệt với hầu hết các ngôn ngữ khác là cách viết. Hơn 80.000 ký tự tạo nên cấu trúc của ngôn ngữ viết — nhưng đừng lo, bạn chỉ cần biết vài nghìn ký tự để đọc và viết cơ bản nhất.

Sau cái nhìn gần đây của chúng tôi về thư pháp Ả Rập , tiếng Trung rõ ràng là một lựa chọn để tiếp tục khám phá các ký tự viết đẹp. Không cần phải nói, chúng tôi đã phát hiện ra một loạt thư pháp Trung Quốc tuyệt đẹp.

Tiến lên bởi Grey Ng

Tiến lên bởi Grey Ng

Trong văn bản tiếng Trung, các câu bao gồm các ký tự xuất hiện trên trang từ trên xuống dưới hoặc từ trái sang phải. Mỗi ký tự là từ riêng của nó, nhưng vì bản thân ngôn ngữ
không phải là ngữ âm nên cách nó được viết không tương quan với cách
nó được nói. Do đó, mỗi ký tự thực sự đại diện cho một ý nghĩa hoặc một ý tưởng, chứ không phải là cách phát âm.
Đây là những gì làm cho tiếng Trung Quốc trở thành một ngôn ngữ có thanh điệu.

Giống như tiếng Ả Rập, có một số chữ viết và phong cách tạo nên cấu trúc của chữ viết tiếng Trung Quốc. Dưới đây là ví dụ về một số trong số đó được sử dụng phổ biến nhất.

Thư pháp Trung Quốc: Thành công, Thành công và Chiến thắng của Tristan Tan
Thư pháp Trung Quốc: Thành công, Thành công và Chiến thắng của Tristan Tan

Tập lệnh chuẩn

Còn được gọi là kǎishū, đây là một chữ viết tay được sử dụng rất phổ biến. Các nét riêng lẻ kết hợp với các ký tự cân đối và dễ đọc tạo ra phong cách này vẫn được dạy cho học sinh và là một trong những kiểu chữ phổ biến nhất cho các tài liệu in hiện đại. Mỗi ký tự được chia nhỏ theo số nét cọ, có thể lớn hoặc nhỏ, tùy thuộc vào độ phức tạp của ký hiệu.

Con dấu kịch bản

Được biết đến như một phong cách thư pháp cổ xưa của Trung Quốc, chữ triện được thực hiện với các chuyển động cân đối và các đường nét đều nhau. Nó phát triển từ triều đại nhà Thương và nhà Chu từ thế kỷ 11 đến thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Bản dịch theo nghĩa đen của chữ triện từ tiếng Trung là “chữ khắc trang trí”, vì nó phần lớn được sử dụng cho các chữ khắc trang trí trong triều đại nhà Hán. Chữ viết này ngày nay cũng thường được sử dụng theo cách đó, vì hầu hết người Trung Quốc hiện đại không thể đọc được nó.

Con dấu cho năm mới của Trung Quốc bởi yienkeat
Con dấu cho năm mới của Trung Quốc bởi yienkeat

Chữ viết bán thảo

Điều này còn được gọi là tập lệnh "đang chạy". Phong cách thư pháp này cho phép các nét, và đôi khi là các ký tự, chạy vào nhau. Hình thức của mỗi ký tự tròn hơn và ít góc cạnh hơn do bút vẽ rời khỏi trang ít hơn so với chữ viết tiêu chuẩn. Tính dễ đọc và dễ hiểu đối với người viết và người đọc khiến nó trở thành một trong những dạng phổ biến nhất của tiếng Trung tự do sử dụng hàng ngày.

Thư pháp Trung Hoa cổ của Sophy Ru
Thư pháp Trung Hoa cổ của Sophy Ru

Chữ thảo

Được phát triển sau thời nhà Hán, lối viết này rất khó đọc đối với những người chưa qua đào tạo. Tuy nhiên, nó viết nhanh hơn nhiều so với các chữ viết khác vì các nét riêng lẻ trong mỗi ký tự được đơn giản hóa và viết tắt đáng kể, được tạo ra bởi một chuyển động liên tục duy nhất của bàn tay và bút lông của người viết. Vì tất cả những yếu tố này, cần phải nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu để đọc và viết theo phong cách này.

Văn thư

Hình thức thư pháp này được sử dụng chủ yếu trong việc chuẩn bị các hồ sơ và tài liệu chính thức trong cả thư từ công cộng và tư nhân, cũng như trên các di tích. Đây là phiên bản đơn giản hóa của tập lệnh con dấu và nó tối đa hóa việc sử dụng bút lông và mực. Nó cũng khác với chữ triện ở chỗ nó sử dụng các nét biến điệu và thuôn nhọn rõ ràng hơn, với nét chéo chủ đạo hướng về bên phải hoặc hướng xuống dưới. Điều này chỉ ra rằng các công cụ viết thường được sử dụng cứng hơn.

Có nhiều phương ngữ khác nhau mà các chữ viết này được áp dụng, bao gồm tiếng Quảng Đông, tiếng Quan Thoại, tiếng Wú, tiếng Mân Nam, tiếng Khách Gia, tiếng Hồ Nam, tiếng Cam và tiếng Dungan. Tuy nhiên, do được sử dụng rộng rãi, tiếng Quảng Đông và tiếng Quan Thoại cũng là hai ngôn ngữ xuất hiện nhiều nhất trên văn bản.

Bảo tồn và Ý chí của Tristan Tan
Bảo tồn và Ý chí của Tristan Tan

Tiếng quảng đông

Phương ngữ này đã xuất hiện trong các tác phẩm từ thế kỷ 17 và được sử dụng chủ yếu trong thư từ cá nhân. Nó có thể được tìm thấy trong các tạp chí, văn học, quảng cáo, thơ ca và thậm chí cả truyện tranh. Tiếng Quảng Đông được viết ở cả dạng trang trọng và thông tục. Sự khác biệt giữa hai dạng này là một dạng (trang trọng) có thể được hiểu bởi những người nói tiếng Quan Thoại và một dạng không thể hiểu được — dạng thông tục gần giống với tiếng Quảng Đông nói hơn, khó diễn giải hơn đối với người nói tiếng Quan thoại. Ngoài các ký tự Trung Quốc truyền thống, phương ngữ này được viết với hơn 1.000 ký tự phụ được tạo riêng cho tiếng Quảng Đông.

Thư pháp năm mới của Trung Quốc bởi yienkeat
Thư pháp năm mới của Trung Quốc bởi yienkeat

Quan thoại

Được nói bởi phần lớn người Hoa ở Trung Quốc, Đài Loan và Singapore, tiếng Quan thoại được coi là ngôn ngữ chính thức của giáo dục, truyền thông và chính phủ (ở Trung Quốc và Đài Loan) và là một trong bốn ngôn ngữ chính thức ở Singapore. Tiếng Trung viết thực sự dựa trên tiếng Quan thoại, đòi hỏi người nói phải học ngữ pháp và từ vựng của tiếng Quan thoại để đọc và viết bằng tiếng Trung.

Sự thật thú vị: Từ “Mandarin” có hai nghĩa khác nhau khi đề cập đến ngôn ngữ Trung Quốc. Nó có thể đề cập đến ngôn ngữ đại lục tiêu chuẩn của Trung Quốc hoặc nhóm ngôn ngữ Quan thoại bao gồm chính nó và Jin, một ngôn ngữ được nói ở khu vực trung tâm phía bắc của Trung Quốc, cũng như Nội Mông.

Tất nhiên, tất cả những điều này chỉ là bề nổi của một truyền thống đã có từ hàng thế kỷ trước, và truyền thống này đã biến hành động viết lách thành một loại hình nghệ thuật.

Nguồn: shutterstock | 1281 lượt xem

Có thể bạn muốn xem