Kimono mặc vào mùa xuân
1. Mận
Mặc dù ngày nay lễ hội hanami mùa xuân đồng nghĩa với hoa anh đào nhưng hoa mận cũng là một phần không thể thiếu trong mùa. Trước thời Nara (710-94), thuật ngữ hoa Nhật Bản "hana" thường được dùng để chỉ hoa mận. Cây mận nở hoa vào mùa đông, trong văn hóa Nhật Bản chúng được coi là khúc dạo đầu cho một năm sắp tới.
2. Hoa anh đào
Ngày nay, không có loài hoa nào đồng nghĩa với văn hóa Nhật Bản hơn hoa anh đào. Hoa nở rộ là một trong những hiện tượng tự nhiên được quan sát nhiều nhất ở Nhật Bản, với hàng triệu người, cả trong và ngoài nước, tổ chức lễ hội hanami, một sự kiện bắt nguồn từ thời Heian (794-1185). Loài hoa có tính biểu tượng tuyệt vời, tượng trưng cho tính chất tuần hoàn của sự sống và cái chết, cũng như vẻ đẹp của sự vô thường. Chúng ta thường thấy họa tiết này được mặc vào mùa xuân, đặc biệt là trong lễ kỷ niệm hanami.
3. Bướm
Mặc dù không phải là biểu tượng phổ biến nhất được tìm thấy trên các bộ kimono hàng ngày, nhưng những con bướm thường được khắc họa trên tay áo của furisode, được các phụ nữ trẻ mặc trong lễ trưởng thành. Điều này là do con bướm tượng trưng cho sự biến thái, thoát ra khỏi bông hoa để trở thành một con bướm xinh đẹp, giống như một thiếu nữ bước sang tuổi trưởng thành. Đôi khi chúng cũng có thể được tìm thấy trên kimono cưới, bay phấp phới xung quanh các họa tiết hoa để tượng trưng cho vẻ đẹp và sự trường thọ. Tuy nhiên, hãy cẩn thận, một số người có thể giải thích điều này có nghĩa là cô dâu sẽ bay từ người đàn ông này sang người đàn ông khác giống như con bướm bay từ bông hoa này sang bông hoa khác.
4. Hoa tử đằng
Wisteria (hoa tử đằng) là một trong những loài hoa biểu tượng của mùa xuân ở Nhật Bản. Biểu tượng xung quanh nó có nhiều điểm tương đồng với hoa anh đào nổi tiếng, tượng trưng cho vẻ đẹp phù du và vô thường, nhưng những bông hoa lủng lẳng cũng là biểu tượng của tuổi trẻ, tình yêu và sự kiên trì. Họa tiết hoa tử đằng đã được sử dụng trên nhiều gia huy trong nhiều năm, đặc biệt là được chọn làm biểu tượng của gia tộc Fujiwara cầm quyền trong thời Heian (794–1192 sau Công Nguyên).
5. Paon
Họa tiết con công hiện diện rộng rãi trên furisode, trang phục trang trọng dành cho phụ nữ độc thân. Họa tiết con công phổ biến trong các giai đoạn lịch sử gần đây hơn, thời Minh Trị (1868-1912) và thời Showa (1926-1988). Chúng trở nên phổ biến trong thời đại được đánh dấu bởi ảnh hưởng của phương Tây, do đó có kiểu mẫu phương Tây.
6. Nước
Có nhiều cách để diễn giải các họa tiết nước trên kimono, tất cả phụ thuộc vào trạng thái mà nước được khắc họa. Nước chảy được coi là điềm báo may mắn, vì nó gột rửa những khó khăn, xui xẻo. Sóng mang ý nghĩa sinh ra, trường tồn và vĩnh cửu, vì chúng không có hồi kết. Nước nói chung được coi là đại diện cho sự giàu có và tinh khiết, vì chúng ta thanh lọc bản thân trong đó. Thông thường, một bộ kimono được trang trí bằng thiết kế nước cũng sẽ có hình các loài chim như diệc và sếu, hoặc có thể là một phần của cảnh quan, nhưng nước thường được mô tả theo kiểu cách điệu có thể bao phủ toàn bộ trang phục.
7. Kusudama
Kusudama là những chiếc túi trang trí thường chứa đầy dược liệu hoặc chất thơm. Thiết kế của chúng có từ thời Heian (794-1185) chịu ảnh hưởng của Trung Quốc và chúng được coi là bùa may mắn. Thời gian tốt nhất để mặc kimono có họa tiết này là vào Ngày con trai (ngày 5 tháng 5), vì trong lễ kỷ niệm Ngày con trai, mọi người buộc kusudama vào tay áo như một cách để tránh xui xẻo.
8. Hoa mẫu đơn
Yukata là một số trang phục truyền thống thoải mái nhất của Nhật Bản. Chúng trông bóng bẩy, phong cách và ít phải bảo trì, đồng thời vẫn mát mẻ và thoáng khí trong mùa hè ẩm ướt của Nhật Bản.
9. Hanakago (lẵng hoa)
Giỏ tre, còn được gọi là hanakago, từ lâu đã là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản. Chúng rất đẹp nhưng cũng rất thiết thực và được dùng để hái hoa vào mùa xuân, đó là lý do tại sao chúng trở thành họa tiết phổ biến trên kimono mùa xuân. Nhiều họa tiết hanakago bạn thấy trên các thiết kế kimono có liên quan đến ikebana, nghệ thuật cắm hoa của Nhật Bản. Đơn giản, chúng là ví dụ điển hình về tình yêu hài hòa giữa hình thức và chức năng của người Nhật.
10. Hoa Shiji (Bốn mùa)
Mặc dù người ta thường thấy nó vào mùa xuân nhiều hơn, nhưng thiết kế hoa shiji hay còn gọi là hoa của bốn mùa lại có hoa theo từng mùa. Điều làm cho mẫu kimono này trở nên đặc biệt là cách sáng tạo mà các nhà thiết kế của nó có thể kết hợp các loài hoa mùa xuân, hạ, thu và đông để tạo nên sự hài hòa hoàn hảo. Không có thiết kế nào hoàn toàn giống nhau.
Kimono mặc vào mùa hè
11. Hoa huệ
Đối với một loài hoa đẹp như vậy, hoa huệ không xuất hiện nhiều trong các thiết kế kimono mang tính lịch sử. Họa tiết hoa huệ trở nên phổ biến hơn trong thời đại Taisho và Showa (1912-88), có lẽ do sự phổ biến của loài hoa này ở phương Tây. Hoa huệ thường được coi là loài hoa được mặc bởi những phụ nữ trẻ, độc thân.
12. Tre
Cao và thanh lịch, tre là một họa tiết đa mùa được sử dụng đặc biệt vào mùa hè, có lẽ vì nhiều người thích ăn tre giòn, sảng khoái trong những tháng ấm áp hơn.
13. Cảnh mục vụ
Một trong những thiết kế ít phổ biến hơn trên kimono là hình người. Bộ kimono thường dựa nhiều vào biểu tượng thiên nhiên, sử dụng động vật, thực vật và phong cảnh để truyền tải ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cảnh đồng quê có thể được tìm thấy trên kimono, mô tả mọi người thực hiện các công việc hàng ngày. Mặc dù không phổ biến trên kimono nhưng nó lại là chủ đề thường xuyên trong hội họa và in ấn. Các bản in Ukiyo-e thường tìm thấy nguồn cảm hứng trong cuộc sống hàng ngày của những người nông dân ở nông thôn.
14. Côn trùng
Côn trùng thường xuất hiện trên các thiết kế kimono thông thường và trang trọng vì chúng tượng trưng cho nước. Chuồn chuồn là một trong những loài côn trùng phổ biến nhất vào cuối mùa hè, đồng thời đom đóm và dế cũng xuất hiện thường xuyên. Các phiên bản giản dị hơn của họa tiết này thường có thể được nhìn thấy trên những bộ yukata nhẹ nhàng, thoáng mát vào mùa hè.
15. Rừng
Rừng chiếm một phần lớn trong cảnh quan Nhật Bản, chiếm tới 67% diện tích đất nước. Do đó, không có gì đáng ngạc nhiên khi rừng được tôn kính và thường được coi là thiêng liêng trong đạo Shinto. Những cây đạt tới 100 tuổi được cho là nơi sinh sống của các linh hồn, được gọi là kodama, điều này khiến nhiều người coi những khu rừng của Nhật Bản là thần thánh. Cảnh rừng trên kimono thường được mô tả trên nền tối hơn và được mặc vào mùa thu đông.
16. Hoa cúc
Không có loài hoa nào hiện diện và đa dạng trong thế giới thiết kế kimono như hoa cúc. Ở Nhật Bản, loài hoa tượng trưng cho sự trường thọ và trẻ hóa; nó được Trung Quốc giới thiệu vào thời Nara và vẫn là biểu tượng của hoàng gia. Thời điểm đẹp nhất để mặc kimono có họa tiết hoa cúc là vào dịp Kiku-no-Sekku (Lễ hội hoa cúc) diễn ra vào ngày 9 tháng 9 âm lịch.
17. Màn hình gập
Byob có nghĩa là bức tường gió. Đây là những tấm bình phong gấp được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất thời Heian (794-1185), có nguồn gốc từ Trung Quốc vào thế kỷ thứ 8. Chúng thường được tìm thấy trong các đền thờ, đền thờ và nơi ở của các daimyos, các lãnh chúa phong kiến của Nhật Bản. Chúng thường mô tả cảnh thiên nhiên dưới dạng thư pháp và hội họa, và ngày càng trở nên phổ biến theo năm tháng, thậm chí những người cấp cao còn dát vàng lá lên chúng.
18. Nho
Thiết kế trái cây và hạt tượng trưng cho một vụ thu hoạch bội thu vào mùa thu và một trong những loại trái cây được mô tả phổ biến nhất là nho. Mẫu có tên budo-risu mon (hoa văn nho và sóc) là mẫu kimono phổ biến được cho là tượng trưng cho sự may mắn và sự nối dõi tông đường của gia đình. Màu nền của những bộ kimono mùa thu này thường theo tông màu của mùa thu: vàng, đỏ và cam.
19. Lá phong
Những buổi tối ngắm lá, momiji-gari, mùa thu cũng giống như hanami mùa xuân. Sự thay đổi mùa đầy màu sắc này kéo dài lâu hơn nhiều so với những bông hoa anh đào thoáng qua, vì vậy đây là thời điểm mọi người dành thời gian. Vào thời điểm này trong năm, rèm được treo dưới tán cây phong để mọi người biết địa điểm tổ chức tiệc ngắm lá. Thời điểm tốt nhất để mặc mẫu kimono như thế này là trong lễ kỷ niệm momiji-gari.
20. Câu chuyện về Genji
Trong thời Heian, xe ngựa được sử dụng làm phương tiện di chuyển chính của giới quý tộc Nhật Bản. Trên trang phục kimono, chúng ta thường thấy những cỗ xe ngựa này được khắc họa kết hợp với các cảnh trong Truyện kể Genji. Được viết vào thế kỷ 11, Truyện kể Genji được nhiều người coi là cuốn tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới. Tác phẩm văn học này có ảnh hưởng nhất trong thiết kế kimono. Trên bộ kimono, chúng ta thường thấy genji-guruma (cỗ xe của Genji) và những chiếc lá mặt trăng, chúng cùng nhau tượng trưng cho chương Những gương mặt buổi tối của cuốn tiểu thuyết.
21. Kyoto
Trong thời kỳ Edo, nghệ thuật khắc họa các địa danh nổi tiếng của các thành phố Nhật Bản đã trở thành mẫu kimono phổ biến. Vào thời điểm này, phương pháp nhuộm yuzen đang được cải tiến, kết quả là: các thiết kế có vẻ ngoài lộng lẫy, kỳ quái và đẹp như tranh vẽ. Các biểu tượng của Kyoto, chẳng hạn như Đền Kiyomizu-dera và Đền Yasaka, đã trở thành dấu ấn của phong trào nghệ thuật kimono này. Những thiết kế trang nhã của những cây tuyết tùng ngọt ngào rực lửa vào mùa thu cũng đồng nghĩa với kiểu thiết kế này.
22. Người hâm mộ
Quạt gấp được phát triển ở Nhật Bản và du nhập vào Trung Quốc vào khoảng đầu thế kỷ thứ 10. Kiểu quạt gấp này từ lâu đã trở thành biểu tượng không thể thiếu của Nhật Bản vì nó tượng trưng cho sự thịnh vượng, mở rộng và phát triển. Chúng cũng thường được sử dụng trong lời chào và trong các dịp nghi lễ. Điều làm cho mẫu hình quạt kimono trở nên hấp dẫn là cách nó được sử dụng như một tấm canvas nhỏ, thay thế mà trên đó các nhà thiết kế có thể thêm tính đa dạng và hình ảnh vào thiết kế kimono.
Kimono được mặc vào mùa đông
23. Núi Phú Sĩ
Khi chúng ta nghĩ về Nhật Bản, có lẽ không có biểu tượng nào phổ biến hơn núi Phú Sĩ. Ngọn núi lửa nổi tiếng này là ngọn núi linh thiêng nhất của Nhật Bản và xuất hiện hết lần này đến lần khác trong nghệ thuật Nhật Bản, từ thiết kế dệt may đến tranh in ukiyo-e. Nó thường được tìm thấy trên kimono của con trai, cho thấy một ngày nào đó người mặc sẽ đứng cao và khỏe mạnh như ngọn núi gần như thần thoại. Núi Phú Sĩ từ lâu đã là biểu tượng của sự bền bỉ và là lò thử thách của sự sáng tạo, khơi dậy niềm tự hào dân tộc to lớn đối với người dân Nhật Bản. Vì thế nó thường được mặc vào dịp đầu năm mới.
24. Cây thông
Cây thông Nhật Bản có nhiều hình dạng, kích cỡ và được tìm thấy rộng rãi trên khắp đất nước. Người ta tin rằng cái cây có thể kết nối các vị thần với thế giới phàm trần khi họ đi qua những cành thông. Chúng cũng tượng trưng cho sự trường thọ và may mắn, đồng thời là biểu tượng thường thấy trong dịp Năm mới khi mọi người hy vọng về một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.
25. Phượng hoàng
Phượng hoàng là loài chim thần bí tượng trưng cho vô số ý nghĩa, nhưng trong ký tự Trung Quốc, nó tượng trưng cho “lửa” và “nữ tính”, khiến nó trở thành họa tiết kimono mạnh mẽ. Vào khoảng thời kỳ Showa là thời điểm thiết kế này phổ biến nhất, mặc dù biểu tượng con chim lửa đã được giảm tông màu để mang lại vẻ nữ tính hơn vào khoảng thời gian này. Nó đại diện cho lòng trung thành, trí tuệ và lòng tốt. Trong nhiều thiết kế kimono, bạn cũng sẽ nhận thấy sự hiện diện của tre, vì theo truyền thuyết, phượng hoàng chỉ uống nước ngọt và chỉ ăn măng.
26. Hoa trà
Mặc dù là họa tiết mùa đông nhưng các ký tự tiếng Nhật của hoa trà có nghĩa là 'hoa mùa xuân'. Chúng tượng trưng cho mùa ấm áp hơn sắp tới và việc mặc thiết kế này vào mùa đông là một sự chào đón đáng mong chờ. Trong suốt lịch sử, chúng được coi là loài hoa thiết yếu của Nhật Bản. Vào thời Edo, sự phổ biến của loài hoa này đã lên đến đỉnh điểm, khi vị tướng quân thứ hai của triều đại Tokugawa trồng một vườn hoa trà tuyệt đẹp, truyền cảm hứng cho những người khác cũng làm như vậy.
27. Hộp trò chơi
Những đồ vật quen thuộc hàng ngày thường được sử dụng trong thiết kế kimono của Nhật Bản. Đồ chơi và đồ dùng được trang trí bằng hoa là những thiết kế mùa đông vui nhộn phù hợp cho cả trẻ em và người lớn. Hộp trò chơi là những ví dụ tuyệt vời về cách những đồ vật như vậy có thể được kết hợp vào thiết kế để tạo ra một họa tiết vừa vui tươi vừa tinh tế.
28. Cần cẩu Tancho
Không có hình ảnh nào mang tính biểu tượng của Nhật Bản hơn loài chim thanh lịch này. Hạc từ lâu đã được ngưỡng mộ ở Nhật Bản vì vẻ đẹp huyền bí của chúng. Chúng sống gần nước, một yếu tố quan trọng khác trong thiết kế của người Nhật và được coi là biểu tượng của sự may mắn, đặc biệt là trong các đám cưới. Thiết kế hạc trên kimono thường có cả hạc thật và hạc giấy, loại hạc giấy được coi là biểu tượng của hòa bình ở Nhật Bản.
Kimono được lấy hoạ tiết từ động vật
29. Chim săn mồi
Trong lịch sử ở Nhật Bản, chim săn mồi thường được coi là biểu tượng của quyền lực. Mô-típ chim săn mồi, đại diện cho một thợ săn nguy hiểm và hiệu quả, đã trở nên phổ biến trong giới chiến binh vào những năm 1600. Chim cũng trở thành biểu tượng địa vị khi takagari, (chim ưng Nhật Bản) ban đầu được nhập khẩu từ Trung Quốc, ngày càng trở nên phổ biến trong giới cầm quyền/quý tộc. Trong thời kỳ Edo, các samurai thường đặt vẽ những bức tranh vẽ các loài chim săn mồi để thể hiện sự giàu có và quyền lực của họ.
30. Hổ
Hổ có thể không có nguồn gốc từ Nhật Bản nhưng chúng có ý nghĩa văn hóa to lớn ở đất nước này và thậm chí còn là một trong 12 con giáp của hoàng đạo Nhật Bản. Truyền thuyết về hổ được du nhập từ các nước như Trung Quốc và Hàn Quốc, nơi loài vật này có thể được tìm thấy trong tự nhiên. Giờ đây, con hổ đóng vai trò là biểu tượng của sự bảo vệ, xua đuổi tà ma, xui xẻo cũng như bệnh tật. Vì lý do này, đôi khi chúng có thể được tìm thấy ở lối vào các đền thờ và một ngôi đền ở Nara, Đền Chogosonshi-ji, được gọi là Đền Hổ.
31. Rồng
Họa tiết này thường thấy trên kimono của nam và nữ, mặc dù phụ nữ bắt đầu mặc kimono rồng gần đây nhất là thời Taisho (1912–1926). Rồng, giống như phượng hoàng, là một con thú thần thoại có truyền thuyết du nhập từ Trung Quốc. Nó có mối quan hệ chặt chẽ với hoàng gia ở Nhật Bản, vì huyền thoại kể rằng vị hoàng đế đầu tiên của Nhật Bản là hậu duệ của một con rồng. Ngày nay nó được coi là biểu tượng của lễ kỷ niệm, mang lại cho chúng ta sức mạnh, lòng can đảm và trí tuệ vào những thời điểm quan trọng của cuộc sống.
cuộc sống của chúng ta.
bởi Lê Thị Kim Trúc vào | 413 lượt xem